Mees Hilgers Giữ sạch lưới & Thống kê | FootyStats

Admin

Mees Hilgers Portrait

Vị trí : Defender

Quốc tịch : Hà Lan

Số áo : #2

Tuổi (Sinh nhật) : 23 (13/05/2001)

2024/2025

2023/2024

2022/2023

2021/2022

2020/2021

2024/2025 & Thống kê sự nghiệp- Mees Hilgers

Xếp hạng để thủng lưới : 51 / 132 Người chơi

1.25Bàn thua / 90'

23 Bàn thắng / 22 Trận đấu

63rd Phần trăm

32%Giữ sạch lưới

7 / 22 Trận đấu

83rd Phần trăm

0.27Số thẻ mỗi 90'

5 Tổng số thẻ

81st Phần trăm

56.34Chuyền / 90'

981 Đường chuyền được ghi lại

85th Phần trăm

Thống kê về Mees Hilgers - Chi tiết

Eredivisie Số liệu thống kê cho Mees Hilgers

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi22N/A

45

phút165875 phút mỗi trận

60

Mức lương hàng năm€350,000N/A

66

Đã bắt đầu số trận đấu19N/A

63

Số trận đấu được tung vào sân để thay người2N/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân3N/A
Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua231.25

63

Số phút mỗi bàn thua72 Phút

64

Giữ sạch lưới732%

83

Phá bóng482.76

93

Đánh chặn120.69

50

Tranh chấp trên mặt đất1629.30

55

Thắng tranh chấp trên mặt đất875.00

67

Thắng tranh chấp trên không241.38

61

Rê bóng qua160.92

23

Giải vây593.39

78

Cú sút bị chặn00.00

20

Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00

99

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng5
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ50.27

81

Số phút mỗi thẻ332 phút/thẻ

41

Trên 0.5 thẻ523%

92

Đã phạm lỗi321.84

94

Lỗi đối phương130.75

46

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi10.05

44

Liên quan đến bàn thắng20.11

38

Bàn thắng trên sân nhà10.13

64

Bàn thắng trên sân khách00

53

Bàn thắng dự kiến (xG)1.660.10

49

Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)1.660.10

50

Quả phạt Penalty được ghi0
Hat-tricks0
3 bàn thắng trở lên0
2 bàn thắng trở lên0
Số phút mỗi bàn thắng1658 Số phút mỗi bàn thắng 
Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện120.69

50

Cú sút trúng

5/ 12

0.29

49

Cú sút chệch

7/ 12

0.40

50

Sút vào khung thành1 lần0.06

75

Tỷ lệ chuyển đổi cú sút8.33% 

45

Độ chính xác của cú sút41.67% 

44

Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi12.00 
Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo10.05

46

Kiến tạo dự kiến2.730.16

58

Quảng đường truyền bóng98156.34

85

Đường chuyền thành công

856/ 981

49.16

86

Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền87.26% 

85

Đường chuyền quyết định40.23

16

Tạt bóng20.11

19

Tạt bóng thành công

0/ 2

0.00

28

Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00% 

28

Số phút mỗi pha kiến ​​tạo1658 Số phút mỗi pha kiến ​​tạo
Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng40.23

19

Rê bóng thành công30.17

24

Tỷ lệ rê bóng thành công75.00%

90

Bị cướp bóng30.17

82

Việt vị10.06

54

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Giải Vô địch UEFA Số liệu thống kê cho Mees Hilgers

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi2N/A
phút18090 phút mỗi trận
Mức lương hàng năm€350,000N/A

99

Đã bắt đầu số trận đấu2N/A
Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân0N/A
Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua52.5

5

Số phút mỗi bàn thua36 Phút

5

Giữ sạch lưới00%

8

Phá bóng31.50

50

Đánh chặn10.50

34

Tranh chấp trên mặt đất105.00

16

Thắng tranh chấp trên mặt đất52.50

16

Thắng tranh chấp trên không21.00

64

Rê bóng qua00.00

99

Giải vây31.50

57

Cú sút bị chặn21.00

96

Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00

99

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng1
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ10.5

96

Số phút mỗi thẻ180 phút/thẻ

34

Trên 0.5 thẻ150%

99

Đã phạm lỗi31.50

84

Lỗi đối phương00.00

5

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi10.5

93

Liên quan đến bàn thắng10.5

83

Bàn thắng trên sân nhà11

98

Bàn thắng trên sân khách00

70

Bàn thắng dự kiến (xG)0.690.34

83

Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.690.34

85

Quả phạt Penalty được ghi0
Hat-tricks0
3 bàn thắng trở lên0
2 bàn thắng trở lên0
Số phút mỗi bàn thắng180 Số phút mỗi bàn thắng 
Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện10.50

41

Cú sút trúng

1/ 1

0.50

66

Cú sút chệch

0/ 1

0.00

18

Sút vào khung thành0 lần0.00

83

Tỷ lệ chuyển đổi cú sút100.00% 

99

Độ chính xác của cú sút100.00% 

99

Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi1.00 
Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo00

53

Kiến tạo dự kiến0.190.10

28

Quảng đường truyền bóng10954.50

76

Đường chuyền thành công

96/ 109

48.00

76

Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền88.07% 

71

Đường chuyền quyết định00.00

13

Tạt bóng00.00

20

Tạt bóng thành công

0/ 0

0.00

42

Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00% 

42

Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạo
Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng00.00

10

Rê bóng thành công00.00

15

Tỷ lệ rê bóng thành công0.00%

15

Bị cướp bóng00.00

99

Việt vị00.00

57

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Giải Europa League Số liệu thống kê cho Mees Hilgers

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi7N/A

22

phút59585 phút mỗi trận

41

Mức lương hàng năm€350,000N/A

99

Đã bắt đầu số trận đấu7N/A

48

Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân2N/A
Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua91.36

31

Số phút mỗi bàn thua66 Phút

31

Giữ sạch lưới114%

20

Phá bóng203.03

92

Đánh chặn71.06

60

Tranh chấp trên mặt đất507.56

30

Thắng tranh chấp trên mặt đất284.24

40

Thắng tranh chấp trên không20.30

16

Rê bóng qua60.91

32

Giải vây284.24

86

Cú sút bị chặn30.45

71

Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00

99

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng2
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ20.3

73

Số phút mỗi thẻ298 phút/thẻ

51

Trên 0.5 thẻ229%

85

Đã phạm lỗi20.30

12

Lỗi đối phương50.76

45

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi00

52

Liên quan đến bàn thắng00

36

Bàn thắng trên sân nhà00

65

Bàn thắng trên sân khách00

69

Bàn thắng dự kiến (xG)0.110.02

27

Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.110.02

28

Quả phạt Penalty được ghi0
Hat-tricks0
3 bàn thắng trở lên0
2 bàn thắng trở lên0
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắng 
Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện20.30

27

Cú sút trúng

0/ 2

0.00

26

Cú sút chệch

2/ 2

0.30

47

Sút vào khung thành0 lần0.00

81

Tỷ lệ chuyển đổi cú sút0.00% 

53

Độ chính xác của cú sút0.00% 

26

Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi0.00 
Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo00

54

Kiến tạo dự kiến0.610.09

26

Quảng đường truyền bóng30946.74

65

Đường chuyền thành công

261/ 309

39.48

66

Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền84.47% 

66

Đường chuyền quyết định10.15

17

Tạt bóng00.00

19

Tạt bóng thành công

0/ 0

0.00

39

Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00% 

39

Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạo
Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng20.30

23

Rê bóng thành công10.15

24

Tỷ lệ rê bóng thành công50.00%

64

Bị cướp bóng20.30

66

Việt vị00.00

55

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Phân tích thống kê của Mees Hilgers

PEN

Ghi được 0 / 0 quả phạt đền

Để hỏng 0 / 0 quả phạt đền

Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền: N/A

Xếp hạng bàn thắng

215 / 380 Người chơi

Xếp hạng để thủng lưới

51 / 132 Người chơi

HIỆU SUẤT Ở NHỮNG MÙA TRƯỚC

0 Bàn thắng

1.02
 Thủng lưới

0.29  Đặt trước

0.04 Bàn thắng

0.75
 Thủng lưới

0.18  Đặt trước

0.05 Bàn thắng

1.04
 Thủng lưới

0.05  Đặt trước

0 Bàn thắng

0
 Thủng lưới

0  Đặt trước