- Kết quả
- Lịch thi đấu
- BXH
- Thống kê
-
Đã kết thúc
Vòng đấu: Vòng 8
Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 8
- Kqbd Indonesia hôm nay
- Kqbd VĐQG Indonesia mới nhất
-
15'
0-1
Riyatno Abiyoso
-
25'
Dany Saputra
Reva Adi0-1
-
31'
0-2
Riyatno Abiyoso (Assist:Ezra Walian)
-
39'
Theo Fillo Da Costa Numberi
Ahmad Nufiandani0-2
-
39'
Septian Satria Bagaskara
Arapenta Poerba0-2
-
45'
0-2
-
46'
Alfriyanto Nico
Septian Satria Bagaskara0-2
-
47'
0-3
Ze Valente (Assist:Ramiro Ezequiel Fergonzi)
-
72'
0-3
Ahmad Agung
Ousmane Fane -
72'
0-3
Majed Osman
Riyatno Abiyoso -
74'
0-3
Vava Mario Yagalo
Dede Sapari -
76'
Muslim Rangga
Taisei Marukawa0-3
-
88'
Risto Mitrevski (Assist:Alex Martins Ferreira)
1-3
-
90'
Alex Martins Ferreira (Assist:Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses)
2-3
-
90'
2-3
Krisna Bayu Otto Kartika
Ze Valente
-
Dewa United FC4-2-3-1
24
Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
7
Yusuf Meilana Fuad Burhani
3
Francisco Pereira Carneiro
Persik Kediri4-3-1-2
-
20Septian Satria Bagaskara
37Altariq Erfa Aqsal Ballah
4Asep Berlian
14Brian Fatari
47Agung Mannan
1Muhammad Natshir
56Alfriyanto Nico
6Theo Fillo Da Costa Numberi
15Muslim Rangga
13Dany Saputra
Faris Aditama 13
Ahmad Agung 24
Husna Al Malik 33
Krisna Bayu Otto Kartika 6
Evan Dimas Darmono 55
Adi Eko Jayanto 11
Mohammad Khanafi 97
Majed Osman 17
Rifqi Ray 77
Hugo Samir 28
Didik Wahyu Wijayance 31
Vava Mario Yagalo 78
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
10
Phạt góc
2
-
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
-
Thẻ vàng
1
-
9
Tổng cú sút
11
-
4
Sút trúng cầu môn
7
-
5
Sút ra ngoài
4
-
52%
Kiểm soát bóng
48%
-
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
-
8
Phạm lỗi
7
-
5
Cứu thua
2
-
73
Pha tấn công
67
-
54
Tấn công nguy hiểm
36
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 32 | 18 | 11 | 3 | 55 | 29 | 26 | 65 | T H T T B H |
2 | Dewa United FC | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 32 | 28 | 57 | B H T B H T |
3 | Persebaya Surabaya | 31 | 15 | 9 | 7 | 38 | 33 | 5 | 54 | T H H T H H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 31 | 14 | 11 | 6 | 41 | 29 | 12 | 53 | H T T H T T |
5 | Borneo FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 49 | B T H H T T |
6 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
7 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
8 | Persija Jakarta | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B H T B B |
9 | Arema FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 44 | 7 | 46 | T T B B H T |
10 | PSM Makassar | 31 | 10 | 14 | 7 | 39 | 31 | 8 | 44 | B H T H B B |
11 | Persita Tangerang | 32 | 12 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T T B B B |
12 | Persik Kediri | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 39 | -4 | 37 | B H H B B H |
13 | Madura United | 31 | 9 | 6 | 16 | 32 | 52 | -20 | 33 | T T B T T B |
14 | Persis Solo FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Barito Putera | 32 | 7 | 10 | 15 | 39 | 52 | -13 | 31 | B B B B H H |
16 | Semen Padang | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 58 | -24 | 31 | B B B T T T |
17 | PSS Sleman | 32 | 9 | 4 | 19 | 38 | 49 | -11 | 28 | B B B B T T |
18 | PSIS Semarang | 32 | 6 | 7 | 19 | 27 | 50 | -23 | 25 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation